Chân rẽ vuông
STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiều rộng đỉnh | mm |
2 | B | Chiều sâu đỉnh | mm |
3 | C | Chiều dài | mm |
4 | R | Góc | mm |
Hiển thị tất cả 13 kết quả
STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiều rộng đỉnh | mm |
2 | B | Chiều sâu đỉnh | mm |
3 | C | Chiều dài | mm |
4 | R | Góc | mm |
KÍCH THƯỚC ỐNG GIÓ VUÔNG THEO CHIỀU DÀY TIÊU CHUẨN
STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiểu rộng đáy | mm |
2 | B | Chiều sâu đáy | mm |
3 | C | Chiều rộng đỉnh | mm |
4 | D | Độ lệch | mm |
5 | L | Chiều dài | mm |
STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiểu rộng đáy | mm |
2 | B | Chiều sâu đáy | mm |
3 | C | Chiều rộng đỉnh | mm |
4 | D | Chiều sâu đỉnh | mm |
5 | L | Chiều dài | mm |
STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiểu rộng đáy | mm |
2 | B | Chiều sâu đáy | mm |
3 | C | Chiều rộng đỉnh | mm |
4 | D | Chiều sâu đỉnh | mm |
5 | E | Kéo dài cạnh đứng | mm |
6 | F | Kéo dài cạnh ngang | mm |
STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiểu rộng đáy | mm |
2 | B | Chiều sâu đáy | mm |
3 | C | Chiều rộng đỉnh | mm |
4 | D | Chiều sâu đỉnh | mm |
5 | R | Bán kính | mm |
STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiểu rộng đáy | mm |
2 | B | Chiều sâu đáy | mm |
3 | C | Chiều rộng đỉnh | mm |
4 | D | Chiều sâu đỉnh | mm |
5 | E | Kéo dài cạnh đứng | mm |
6 | F | Kéo dài cạnh ngang | mm |
STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiểu rộng đáy | mm |
2 | B | Chiều sâu đáy | mm |
3 | C | Chiều rộng đỉnh | mm |
4 | D | Chiều sâu đỉnh | mm |
5 | R | Bán kính | mm |
STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiểu rộng đáy | mm |
2 | B | Chiều sâu đáy | mm |
3 | C | Chiều rộng nhánh 1 | mm |
4 | D | Chiều sâu nhánh 1 | mm |
5 | E | Chiều rộng nhánh 2 | mm |
6 | F | Chiều sâu nhánh 2 | mm |
7 | L | Chiều dài ống | mm |
8 | R1 | Độ lệch 1 | mm |
9 | R2 | Độ lệch 2 | mm |
10 | T | Độ lệch 3 | mm |
STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiều rộng đáy | mm |
2 | B | Chiều sâu đáy | mm |
3 | C | Chiều rộng nhánh 1 | mm |
4 | D | Chiều sâu nhánh 1 | mm |
5 | E | Chiều sâu nhánh 2 | mm |
6 | F | Kéo dài cạnh ngang | mm |
7 | R | Chiều dài ống | mm |
8 | L | Bán kính nhánh 2 | mm |
9 | H | Độ lệch | mm |
STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiểu rộng đáy | mm |
2 | B | Chiều sâu đáy | mm |
3 | C | Chiều rộng đỉnh trái | mm |
4 | D | Chiều sâu đỉnh trái | mm |
5 | I | Chiều rộng đỉnh phải | mm |
6 | J | Chiều sâu đỉnh phải | mm |
7 | E | Kéo dài cạnh đứng trái | mm |
8 | F | Kéo dài cạnh ngang trái | mm |
9 | G | Kéo dài cạnh đứng phải | mm |
10 | H | Kéo dài cạnh ngang phải | mm |
STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiểu rộng đáy | mm |
2 | B | Chiều sâu đáy | mm |
3 | C | Chiều rộng đỉnh trái | mm |
4 | D | Chiều sâu đỉnh trái | mm |
5 | E | Chiều rộng đỉnh phải | mm |
6 | F | Chiều sâu đỉnh phải | mm |
7 | R | Bán kính cạnh trái phải | mm |
STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiểu rộng đáy | mm |
2 | B | Chiều sâu đáy | mm |
3 | C | Chiều rộng đỉnh | mm |
4 | D | Chiều sâu đỉnh | mm |
5 | R | Độ lệch tâm | mm |
6 | L | Chiều sâu ống | mm |
STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiểu rộng đáy | mm |
2 | B | Chiều sâu đáy | mm |
3 | D | Đường kính đỉnh tròn | mm |
4 | L | Chiều dài | mm |