STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiều rộng đáy | mm |
2 | B | Chiều sâu đáy | mm |
3 | C | Chiều rộng nhánh 1 | mm |
4 | D | Chiều sâu nhánh 1 | mm |
5 | E | Chiều sâu nhánh 2 | mm |
6 | F | Kéo dài cạnh ngang | mm |
7 | R | Chiều dài ống | mm |
8 | L | Bán kính nhánh 2 | mm |
9 | H | Độ lệch | mm |