Mô tả
Kích thước đường ống gió | Thông số kỹ thuật van gió |
||
Đường kính | Chiều dài | Độ dày tôn | |
D 100 | D 95 | D 140 | 0.6 |
D 150 | D 145 | D 200 | 0.8 |
D 200 | D 195 | D 240 | 0.8 |
D 250 | D 245 | D 300 | 1 |
D 300 | D 295 | D 350 | 1 |
Đặc điểm sử dụng:
– Được làm bằng tôn mạ kẽm hoặc inox
– Tay van có thể làm bằng nhựa hoặc tay bánh vít
– Rất dễ dàng cho việc điều chỉnh lưu lượng giá cấp và hồi.
Vật liệu, màu sắc:
– Được dùng để điều chỉnh lưu lượng gió cấp và hồi.
– Được lắp trực tiếp trên đường ống cấp hoặc hồi hoặc phía sau hộp góp gió.
Kích thước đường ống gió | Thông số kỹ thuật van gió |
||
Đường kính | Chiều dài | Độ dày tôn | |
D 100 | D 95 | D 140 | 0.6 |
D 150 | D 145 | D 200 | 0.8 |
D 200 | D 195 | D 240 | 0.8 |
D 250 | D 245 | D 300 | 1 |
D 300 | D 295 | D 350 | 1 |