Skip to content
PHỤ KIỆN ỐNG GIÓ
STT |
KÝ HIỆU |
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
1 |
A |
Chiểu rộng đáy |
mm |
2 |
B |
Chiều sâu đáy |
mm |
3 |
C |
Chiều rộng nhánh 1 |
mm |
4 |
D |
Chiều sâu nhánh 1 |
mm |
5 |
E |
Chiều rộng nhánh 2 |
mm |
6 |
F |
Chiều sâu nhánh 2 |
mm |
7 |
L |
Chiều dài ống |
mm |
8 |
R1 |
Độ lệch 1 |
mm |
9 |
R2 |
Độ lệch 2 |
mm |
10 |
T |
Độ lệch 3 |
mm |
STT |
KÝ HIỆU |
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
1 |
A |
Chiểu rộng đáy |
mm |
2 |
B |
Chiều sâu đáy |
mm |
3 |
C |
Chiều rộng đỉnh |
mm |
4 |
D |
Chiều sâu đỉnh |
mm |
5 |
L |
Chiều dài |
mm |
STT |
KÝ HIỆU |
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
1 |
A |
Chiểu rộng đáy |
mm |
2 |
B |
Chiều sâu đáy |
mm |
3 |
C |
Chiều rộng đỉnh trái |
mm |
4 |
D |
Chiều sâu đỉnh trái |
mm |
5 |
E |
Chiều rộng đỉnh phải |
mm |
6 |
F |
Chiều sâu đỉnh phải |
mm |
7 |
R |
Bán kính cạnh trái phải |
mm |
STT |
KÝ HIỆU |
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
1 |
A |
Chiểu rộng đáy |
mm |
2 |
B |
Chiều sâu đáy |
mm |
3 |
C |
Chiều rộng đỉnh |
mm |
4 |
D |
Chiều sâu đỉnh |
mm |
5 |
R |
Độ lệch tâm |
mm |
6 |
L |
Chiều sâu ống |
mm |
STT |
KÝ HIỆU |
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
1 |
A |
Chiểu rộng đáy |
mm |
2 |
B |
Chiều sâu đáy |
mm |
3 |
C |
Chiều rộng đỉnh trái |
mm |
4 |
D |
Chiều sâu đỉnh trái |
mm |
5 |
I |
Chiều rộng đỉnh phải |
mm |
6 |
J |
Chiều sâu đỉnh phải |
mm |
7 |
E |
Kéo dài cạnh đứng trái |
mm |
8 |
F |
Kéo dài cạnh ngang trái |
mm |
9 |
G |
Kéo dài cạnh đứng phải |
mm |
10 |
H |
Kéo dài cạnh ngang phải |
mm |
STT |
KÝ HIỆU |
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
1 |
A |
Chiểu rộng đáy |
mm |
2 |
B |
Chiều sâu đáy |
mm |
3 |
D |
Đường kính đỉnh tròn |
mm |
4 |
L |
Chiều dài |
mm |
STT |
KÝ HIỆU |
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
1 |
A |
Chiểu rộng đáy |
mm |
2 |
B |
Chiều sâu đáy |
mm |
3 |
C |
Chiều rộng đỉnh |
mm |
4 |
D |
Chiều sâu đỉnh |
mm |
5 |
E |
Kéo dài cạnh đứng |
mm |
6 |
F |
Kéo dài cạnh ngang |
mm |
STT |
KÝ HIỆU |
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
1 |
A |
Chiều rộng đỉnh |
mm |
2 |
B |
Chiều sâu đỉnh |
mm |
3 |
C |
Chiều dài |
mm |
4 |
R |
Góc |
mm |
STT |
KÝ HIỆU |
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
1 |
A |
Chiểu rộng đáy |
mm |
2 |
B |
Chiều sâu đáy |
mm |
3 |
C |
Chiều rộng đỉnh |
mm |
4 |
D |
Chiều sâu đỉnh |
mm |
5 |
R |
Bán kính |
mm |
STT |
KÝ HIỆU |
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
1 |
A |
Chiểu rộng đáy |
mm |
2 |
B |
Chiều sâu đáy |
mm |
3 |
C |
Chiều rộng đỉnh |
mm |
4 |
D |
Chiều sâu đỉnh |
mm |
5 |
R |
Bán kính |
mm |
STT |
KÝ HIỆU |
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
1 |
A |
Chiều rộng đáy |
mm |
2 |
B |
Chiều sâu đáy |
mm |
3 |
C |
Chiều rộng nhánh 1 |
mm |
4 |
D |
Chiều sâu nhánh 1 |
mm |
5 |
E |
Chiều sâu nhánh 2 |
mm |
6 |
F |
Kéo dài cạnh ngang |
mm |
7 |
R |
Chiều dài ống |
mm |
8 |
L |
Bán kính nhánh 2 |
mm |
9 |
H |
Độ lệch |
mm |
STT |
KÝ HIỆU |
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
1 |
A |
Chiểu rộng đáy |
mm |
2 |
B |
Chiều sâu đáy |
mm |
3 |
C |
Chiều rộng đỉnh |
mm |
4 |
D |
Chiều sâu đỉnh |
mm |
5 |
E |
Kéo dài cạnh đứng |
mm |
6 |
F |
Kéo dài cạnh ngang |
mm |
Go to Top