PHỤ KIỆN ỐNG GIÓ

Đũng quần Y

 

STT KÝ HIỆU MÔ TẢ ĐƠN VỊ TÍNH
1 A Chiểu rộng đáy mm
2 B Chiều sâu đáy mm
3 C Chiều rộng nhánh 1 mm
4 D Chiều sâu nhánh 1 mm
5 E Chiều rộng nhánh 2 mm
6 F Chiều sâu nhánh 2 mm
7 L Chiều dài ống mm
8 R1 Độ lệch 1 mm
9 R2 Độ lệch 2 mm
10 T Độ lệch 3 mm

 

Côn thu đều

 

STT KÝ HIỆU MÔ TẢ ĐƠN VỊ TÍNH
1 A Chiểu rộng đáy mm
2 B Chiều sâu đáy mm
3 C Chiều rộng đỉnh mm
4 D Chiều sâu đỉnh mm
5 L Chiều dài mm

 

Tê dạng cánh bướm

STT KÝ HIỆU MÔ TẢ ĐƠN VỊ TÍNH
1 A Chiểu rộng đáy mm
2 B Chiều sâu đáy mm
3 C Chiều rộng đỉnh trái mm
4 D Chiều sâu đỉnh trái mm
5 E Chiều rộng đỉnh phải mm
6 F Chiều sâu đỉnh phải mm
7 R Bán kính cạnh trái phải mm

 

Vuông lệch tâm lượn tròn

 

STT KÝ HIỆU MÔ TẢ ĐƠN VỊ TÍNH
1 A Chiểu rộng đáy mm
2 B Chiều sâu đáy mm
3 C Chiều rộng đỉnh mm
4 D Chiều sâu đỉnh mm
5 R Độ lệch tâm mm
6 L Chiều sâu ống mm

 

T vuông dạng gập

 

STT KÝ HIỆU MÔ TẢ ĐƠN VỊ TÍNH
1 A Chiểu rộng đáy mm
2 B Chiều sâu đáy mm
3 C Chiều rộng đỉnh trái mm
4 D Chiều sâu đỉnh trái mm
5 I Chiều rộng đỉnh phải mm
6 J Chiều sâu đỉnh phải mm
7 E Kéo dài cạnh đứng trái mm
8 F Kéo dài cạnh ngang trái mm
9 G Kéo dài cạnh đứng phải mm
10 H Kéo dài cạnh ngang phải mm

 

Vuông tròn

 

STT KÝ HIỆU MÔ TẢ ĐƠN VỊ TÍNH
1 A Chiểu rộng đáy mm
2 B Chiều sâu đáy mm
3 D Đường kính đỉnh tròn mm
4 L Chiều dài mm

 

Cút vuông dạng góp gập

 

STT KÝ HIỆU MÔ TẢ ĐƠN VỊ TÍNH
1 A Chiểu rộng đáy mm
2 B Chiều sâu đáy mm
3 C Chiều rộng đỉnh mm
4 D Chiều sâu đỉnh mm
5 E Kéo dài cạnh đứng mm
6 F Kéo dài cạnh ngang mm

 

Chân rẽ vuông

 

STT KÝ HIỆU MÔ TẢ ĐƠN VỊ TÍNH
1 A Chiều rộng đỉnh mm
2 B Chiều sâu đỉnh mm
3 C Chiều dài mm
4 R Góc mm

 

Cút vuông dạng thu

 

STT KÝ HIỆU MÔ TẢ ĐƠN VỊ TÍNH
1 A Chiểu rộng đáy mm
2 B Chiều sâu đáy mm
3 C Chiều rộng đỉnh mm
4 D Chiều sâu đỉnh mm
5 R Bán kính mm

 

Cút vuông dạng bán kính tròn

 

STT KÝ HIỆU MÔ TẢ ĐƠN VỊ TÍNH
1 A Chiểu rộng đáy mm
2 B Chiều sâu đáy mm
3 C Chiều rộng đỉnh mm
4 D Chiều sâu đỉnh mm
5 R Bán kính mm

 

Ống rẻ thẳng nhánh

 

STT KÝ HIỆU MÔ TẢ ĐƠN VỊ TÍNH
1 A Chiều rộng đáy mm
2 B Chiều sâu đáy mm
3 C Chiều rộng nhánh 1 mm
4 D Chiều sâu nhánh 1 mm
5 E Chiều sâu nhánh 2 mm
6 F Kéo dài cạnh ngang mm
7 R Chiều dài ống mm
8 L Bán kính nhánh 2 mm
9 H Độ lệch mm

 

Cút vuông bẻ gập

 

STT KÝ HIỆU MÔ TẢ ĐƠN VỊ TÍNH
1 A Chiểu rộng đáy mm
2 B Chiều sâu đáy mm
3 C Chiều rộng đỉnh mm
4 D Chiều sâu đỉnh mm
5 E Kéo dài cạnh đứng mm
6 F Kéo dài cạnh ngang mm