T vuông dạng gập
STT | KÝ HIỆU | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | A | Chiểu rộng đáy | mm |
2 | B | Chiều sâu đáy | mm |
3 | C | Chiều rộng đỉnh trái | mm |
4 | D | Chiều sâu đỉnh trái | mm |
5 | I | Chiều rộng đỉnh phải | mm |
6 | J | Chiều sâu đỉnh phải | mm |
7 | E | Kéo dài cạnh đứng trái | mm |
8 | F | Kéo dài cạnh ngang trái | mm |
9 | G | Kéo dài cạnh đứng phải | mm |
10 | H | Kéo dài cạnh ngang phải | mm |